--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồ khẩu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồ khẩu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồ khẩu
+
Earn one's living, feed one's own mouth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồ khẩu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hồ khẩu"
:
hà khẩu
hải khẩu
hồ khẩu
hổ khẩu
hộ khẩu
Những từ có chứa
"hồ khẩu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
hồ khẩu
:
Earn one's living, feed one's own mouth